Characters remaining: 500/500
Translation

dã tràng

Academic
Friendly

Từ "dã tràng" trong tiếng Việt có nghĩaloài cáy nhỏ, thường sốngbãi biển. Chúng thói quen làm tổ bằng cách cát thành những viên tròn để tạo ra các hố nhỏ trên bãi cát. Dã tràng thường được biết đến qua câu ca dao: "Dã tràng xe cát bể đông, nhọc nhằn chẳng nên công cán ", nghĩa là làm việc một cách vất vả không thu được kết quả .

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa cụ thể:

    • Dã tràng (cáy nhỏ) một loài động vật sốngbãi biển, chúng tạo thành các viên cát tròn.
  2. Ý nghĩa ẩn dụ:

    • Từ "dã tràng" thường được sử dụng để chỉ những công việc, nỗ lực người ta bỏ ra nhưng không đạt được kết quả như mong muốn, giống như việc dã tràng xe cát không xây dựng được .
dụ sử dụng
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "Công việc này giống như dã tràng xe cát, làm mãi không kết quả."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc sống, nhiều khi chúng ta cảm thấy như dã tràng xe cát, nỗ lực không ngừng nghỉ nhưng vẫn không thấy thành công."
Các từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "vô ích", "không hiệu quả".
  • Từ gần giống: "công cốc", "thất bại".
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "dã tràng" trong ngữ cảnh ẩn dụ, cần chú ý đến sự phù hợp của bối cảnh để người nghe dễ hiểu hơn.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra hình ảnh sinh động, dụ: "dã tràng nỗ lực", "dã tràng vất vả".
  1. dt. Loài cáy nhỏ hay cát thành những viên trònbãi biển: Dã tràng xe cát bể Đông, nhọc nhằn chẳng nên công cán (cd).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dã tràng"